Động từ tường thuật + V-ing: deny, admit, suggest, regret,…
Động từ tường thuật + giới từ + V-ing: dream of, object to, insist on, complain
about, think of, look forward to,…
Động từ tường thuật + tân ngữ + giới từ +
V-ing:
thank sb for, accuse sb of, congratulate
sb on, apologize sb for, warn sb against, prevent sb from, stop sb from,…
Danh động từ tường thuật thường đi theo
động từ tường thuật SUGGEST trong các mẫu câu đề nghị sau:
Why don’t you/ Why not/ How about à
suggest + sb + V-ing
Let’s (not) à suggest + (not)
+ V-ing
Shall we/ It’s a good idea à
suggest + V-ing
Cảm ơn, xin lỗi:
S + thanked + s.o + for + V-ing
S + apologized for + (not) + V-ing
S + apologized + to + s.o + for + (not) + V-ing
Chúc Mừng:
S + congratulated + s.o + on + V-ing
Cương quyết, khăng khăng:
S + insisted + on + V-ing
Cảnh báo, ngăn cản:
S + warned + s.o + to verb
S + warned + s.o + against + V-ing
S + prevented, stopped + s.o + from + V-ing
Chấp nhận hoặc phủ nhận:
S + admitted/ denied + V-ing
Đề nghị, gợi ý:
S + suggest + (not) + V-ing
S1 + suggest(ed) + that + S2 +
should + bare infinitive
Tố cáo, buộc tội:
S + accused + O + of + V-ing
Mơ ước:
S + dreamed + of + V-ing
Sự suy nghĩ về cái gì đó:
S + think (thought) + of + V-ing
Sự mong đợi:
S + looked forward to + V-ing
0 nhận xét:
Đăng nhận xét